Bạn có bao giờ cảm thấy mệt mỏi bất thường, thèm ăn không kiểm soát hoặc khát nước, đi tiểu quá nhiều? Những triệu chứng nhỏ ấy có thể đang âm thầm cảnh báo về nguy cơ mắc bệnh tiểu đường típ 2. Tìm hiểu và phát hiện sớm căn bệnh này ngay.
1. Phân loại tiểu đường (đái tháo đường)
- Đái tháo đường típ 1: xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ insulin, nguyên nhân là do tế bào beta trong tuyến tụy bị tấn công và hủy hoại. Tiểu đường típ 1 thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên.
Đái tháo đường típ 2: chiếm khoảng 90 - 95% tổng số ca mắc tiểu đường. Nguyên nhân thường là do kháng insulin.
+ Insulin được biết đến là một loại nội tiết tố, hay còn gọi là hormone (hóc-môn) được sản xuất bởi tuyến tụy, có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lượng đường huyết.
+ Cụ thể, khi nạp thực phẩm vào cơ thể, thức ăn sẽ được chuyển hóa thành đường glucose (gờ-lu-co). Tại đây, insulin sẽ đóng vai trò là “chìa khóa” mở cánh cửa giúp đường glucose đi vào trong tế bào, từ đó cung cấp năng lượng để cơ thể hoạt động.
+ Nếu cửa không mở được, glucose không thể vào trong tế bào, vẫn bị giữ lại trong máu sẽ khiến đường huyết tăng cao. Hiện tượng này gọi là kháng insulin.

2. Tại sao cần chẩn đoán sớm đái tháo đường?
Việc chẩn đoán sớm tình trạng đái tháo đường giúp:
- Ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra như: bệnh tim mạch, đột quỵ, tổn thương thần kinh, bệnh thận mãn tính, vấn đề về thị lực,...
- Nhận thức rõ về tình trạng sức khỏe, từ đó có những thay đổi trong lối sống để kiểm soát tốt lượng đường trong máu.
- Cải thiện chất lượng cuộc sống tốt hơn.
- Tiết kiệm chi phí điều trị (chẩn đoán sớm, điều trị sớm).
3. Các phương pháp chẩn đoán
3.1 Xét nghiệm glucose huyết thanh
3.1.1 Xét nghiệm glucose lúc đói
Thực hiện xét nghiệm này sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ. Kết quả được đánh giá như sau:
- Dưới 100 mg/dL: chỉ số bình thường
- 100 - 125 mg/dL: mắc tiền tiểu đường
- Trên 126 mg/dL: mắc tiểu đường
3.1.2 Xét nghiệm glucose ngẫu nhiên
Đo mức glucose trong máu bất kỳ lúc nào trong ngày. Nếu kết quả trên 200 mg/dL, có thể bạn đã mắc tiểu đường, cần thực hiện thêm các xét nghiệm khác để xác định.

3.2 Xét nghiệm HbA1c
Xét nghiệm HbA1c là đo lường mức đường huyết trung bình trong 2 - 3 tháng qua. Kết quả được phân loại như sau:
- Dưới 5.7%: chỉ số bình thường
- 5.7% - 6.4%: mắc tiền tiểu đường
- Trên 6.5%: mắc tiểu đường

3.3. Xét nghiệm đường huyết sau bữa ăn (OGTT)
Đây là một xét nghiệm xác định khả năng xử lý glucose (đường) của cơ thể. Sau khi uống dung dịch glucose 2 giờ sẽ lấy mẫu máu. Kết quả trên 200 mg/dL thì bạn có khả năng đã mắc tiểu đường.

4. Quy trình chẩn đoán
Quy trình chẩn đoán tiểu đường thường bao gồm các bước sau:
4.1 Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám sức khỏe tổng quát, triệu chứng và thu thập thông tin về tiền sử bệnh lý.
Một số câu hỏi phổ biến như: những yếu tố di truyền, cân nặng, mức độ hoạt động thể chất, ăn uống,...
4.2 Xét nghiệm
Dựa trên kết quả khám lâm sàng và các triệu chứng mô tả, Bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp xét nghiệm phù hợp.
Nếu có nghi ngờ về tiểu đường, việc thực hiện nhiều xét nghiệm khác nhau có thể cần thiết để đưa ra chẩn đoán chính xác.
4.3 Chẩn đoán kết quả
Sau khi có các kết quả xét nghiệm, Bác sĩ sẽ đánh giá và giải thích về trạng thái sức khỏe thể hiện trên xét nghiệm.
Bác sĩ sẽ cho biết bạn có mắc tiểu đường hay không và mức độ nặng nhẹ như thế nào.
4.4 Kế hoạch điều trị
Nếu chẩn đoán xác định mắc đái tháo đường, Bác sĩ sẽ lên liệu trình điều trị bao gồm:
- Chế độ dinh dưỡng.
- Lối sống phù hợp.
- Thuốc điều trị hoặc insulin (nếu có),...
- Quy trình chẩn đoán tiểu đường.

5. Những triệu chứng cần chú ý
Đái tháo đường thường không có những triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, đặc biệt là ở đái tháo đường típ 2. Tuy nhiên, có một số triệu chứng mà bạn có thể nhận biết đó là:
- Khát nước quá mức: cảm giác liên tục bị khát, ngay cả khi uống nước thường xuyên.
- Đi tiểu nhiều: xu hướng đi tiểu thường xuyên, đặc biệt là vào ban đêm.
- Mệt mỏi: thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, không có năng lượng, ngay cả khi đã nghỉ ngơi đủ.
- Mờ mắt: thị lực bị giảm sút, cảm thấy khó khăn trong việc nhìn rõ.
- Tăng hoặc giảm cân không mong muốn: thay đổi về trọng lượng mà không thay đổi chế độ ăn uống.
- Vết thương lâu lành: các vết thương nhỏ hoặc vết xước có thể mất nhiều thời gian để hồi phục hơn, việc nhiễm trùng dễ bị xảy ra hơn.

6. Đối tượng cần chẩn đoán đái tháo đường định kỳ
Một số người thuộc nhóm nguy cơ cao cần thực hiện kiểm tra đường huyết định kỳ để có thể chẩn đoán và phát hiện kịp thời tình trạng đái tháo đường:
- Người béo phì hoặc thừa cân.
- Người có tiền sử gia đình mắc bệnh đái tháo đường.
- Người trên 45 tuổi.
- Phụ nữ đã từng bị đái tháo đường thai kỳ,...

- Việc chẩn đoán sớm đái tháo đường sẽ giúp bạn phòng ngừa và điều trị kịp thời, tránh xa những biến chứng không đáng có với căn bệnh nguy hiểm này.
- Việc kiểm tra và duy trì lối sống lành mạnh cũng cực kỳ quan trọng và cần thiết nếu bạn nằm trong diện nguy cơ mắc đái tháo đường.
- Việc ứng dụng công nghệ để theo dõi và quản lý các chỉ số đường huyết đang ngày càng được áp dụng rộng rãi.
Liên hệ với chúng tôi ngay để hỗ trợ phương pháp phòng và điều trị đái tháo đường hiệu quả nhất.
Tài liệu tham khảo:
1. Diabetes Alert Day 2024 - Statistics & Risk Factors, Omada Health, 20/03/2024
2. 08 dấu hiệu đầu tiên của bệnh tiểu đường loại 2, BV ĐHYD, 03/10/2023
Nội dung trên chỉ mang tính tham khảo, không thay thế cho tư vấn y khoa. Hãy trao đổi trực tiếp với Bác sĩ để có hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của mỗi người! Xem thêm >