Đằng sau những chỉ số xét nghiệm Tiểu đường và Béo phì là mối nguy hiểm không thể bỏ qua. Tìm hiểu để trang bị những kiến thức quý giá giúp bạn sống khỏe mạnh hơn ngay.
1. Chỉ số đo lường Béo phì
1.1 Chỉ số khối cơ thể (BMI)
1.1.1 Tính chỉ số BMI
Chỉ số khối cơ thể (BMI - Body Mass Index) là chỉ số giúp đánh giá mức độ cân nặng của một người dựa trên chiều cao và cân nặng.
BMI giúp xác định liệu bạn có đang bị thiếu cân, bình thường, thừa cân hay béo phì. Đây là một công cụ phổ biến giúp phân loại tình trạng dinh dưỡng và xác định các nguy cơ sức khỏe liên quan đến cân nặng, đặc biệt là Tiểu đường.
Công thức: BMI = cân nặng (kg) / chiều cao² (m)
Ví dụ: một người nặng 60 kg và cao 1,54 m sẽ có chỉ số BMI theo công thức là:
BMI = 60 ÷ (1,54 x 1,54) = 25,3.
1.1.2 Phân loại chỉ số BMI
Mỗi mức chỉ số BMI sẽ đại diện cho tình trạng cân nặng khác nhau của cơ thể:
- Dưới 18.5: Thiếu cân
- 18.5 - 24.9: Bình thường
- 25 - 29.9: Thừa cân
- 30 trở lên: Béo phì
Ví dụ: một người nặng 60 kg và cao 1,54 m có chỉ số BMI là 25,3. Thuộc tình trạng thừa cân nhẹ.
1.2 Vòng eo
Chỉ số vòng eo giúp xác định sự phân bố mỡ trong cơ thể, đặc biệt là lớp mỡ dưới da và mỡ nội tạng ở phần bụng. Vòng eo có chỉ số nguy cơ cao gặp phải tình trạng thừa cân, béo phì là:
- Nữ: Vòng eo ≥ 88 cm
- Nam: Vòng eo ≥ 102 cm
1.3 Tỷ lệ vòng eo đối với chiều cao
Chỉ số này tính bằng cách lấy vòng eo chia cho chiều cao. Tỷ lệ > 0,5 được xem là có nguy cơ cao mắc phải tình trạng thừa cân, béo phì.
Ví dụ: một người có vòng eo là 90 cm và chiều cao là 154 cm. Tỷ lệ vòng eo đối với chiều cao là: 90 / 154 = 0,584. Người này có nguy cơ mắc phải tình trạng thừa cân, béo phì.
2. Các chỉ số xét nghiệm chẩn đoán Tiểu đường
2.1 Xét nghiệm đường huyết khi nhịn ăn (FPG)
Bác sĩ sẽ thực hiện xét nghiệm FPG sau khi bạn nhịn ăn ít nhất 8 giờ. Chỉ số chẩn đoán được thể hiện:
- Dưới 70 mg/dL: mức đường huyết thấp, dễ xảy ra tình trạng hạ đường huyết nên cần được theo dõi và chú ý.
- Từ 70 - 99 mg/dL: mức đường huyết bình thường.
- Từ 100 - 125 mg/dL: đây là giai đoạn Tiền tiểu đường, đoạn thời gian này là cơ hội để ngăn ngừa Tiểu đường.
- Từ 126 mg/dL trở lên: chỉ số mắc Tiểu đường, có thể bạn sẽ cần làm thêm một vài xét nghiệm để chắc chắn chẩn đoán.
2.2 Xét nghiệm dung nạp glucose (OGTT)
Thực hiện uống 1 loại nước chứa đường glucose. Phương pháp này giúp đánh giá khả năng xử lý glucose của cơ thể. Chỉ số chẩn đoán được thể hiện:
- Dưới 140 mg/dL: mức đường huyết bình thường.
- Từ 140 - 199 mg/dL: giai đoạn Tiền tiểu đường. Hãy thay đổi lối sống, chế độ ăn uống và tập luyện ngay để cải thiện, phòng tránh Tiểu đường.
- Từ 200 mg/dL trở lên: mắc Tiểu đường. Cần thực hiện thêm một số các xét nghiệm bổ sung để xác định chẩn đoán.
2.3 Xét nghiệm Hemoglobin A1c (HbA1c)
Quá trình làm xét nghiệm gồm:
- Lấy một lượng nhỏ máu từ tĩnh mạch.
- Uống dung dịch đường glucose và cần uống hết trong vài phút.
- Sau 2 giờ sẽ tiến hành xét nghiệm OGTT.
- Chờ thông tin ở sảnh của cơ sở y tế. Có thể lấy máu một hoặc nhiều lần trong vài giờ tiếp theo. (Sau khi kết thúc xét nghiệm, có thể ăn uống bình thường).
Để lấy mẫu máu xét nghiệm, Y tá sẽ lấy một lượng nhỏ máu từ tĩnh mạch ở tay. Đầu tiên, Y tá sẽ lau sạch vùng da cần lấy máu. Sau đó, buộc một loại dây thun gọi là "dây garô" quanh bắp tay trên để tĩnh mạch nổi rõ hơn. Sau đó, dùng kim tiêm để lấy máu vào ống nghiệm. Khi lấy đủ máu, Y tá sẽ bỏ dây thun và kim tiêm, cuối cùng là dùng bông gạc ấn nhẹ vào vết kim và băng lại.
Chỉ số chẩn đoán được thể hiện:
- Dưới 5,7%: chỉ số bình thường, không mắc bệnh.
- Từ 5,7% - 6,4%: giai đoạn Tiền tiểu đường. Hãy chú ý đến chế độ ăn uống, tập luyện và xây dựng lối sống lành mạnh để ngăn ngừa Tiểu đường.
- Từ 6,5% trở lên: mắc Tiểu đường mà không cần thực hiện thêm các xét nghiệm khác.
3. Mối liên hệ giữa Béo phì và Tiểu đường
3.1 Tình trạng kháng insulin (in-su-lin) do mỡ nội tạng
Béo phì, đặc biệt là mỡ nội tạng vùng bụng có thể dẫn đến tình trạng kháng insulin - nguy cơ hàng đầu gây nên Tiểu đường.
Insulin là một loại hormone (hóc-môn) nội tiết tố được sản xuất bởi tuyến tụy. Có vai trò điều chỉnh lượng đường huyết.
Glucose (gờ-lu-co) được sinh ra khi cơ thể ăn uống hằng ngày và được điều vào máu, sau đó được insulin đưa vào tế bào để sinh ra năng lượng.
Nhưng nếu tế bào không cảm nhận được insulin, nó chống lại insulin và không để glucose (đường) đi vào, đây là tình trạng kháng insulin.
Glucose bị giữ lại trong máu ngày càng nhiều khiến đường huyết tăng cao, gây nên Tiểu đường.
3.2 Viêm nhiễm
Mỡ thừa trong cơ thể sẽ tiết ra chất cytokine gây viêm. Viêm nhiễm xảy ra trong thời gian dài sẽ khiến tình trạng kháng insulin xảy ra, từ đó gây nên Tiểu đường.
Việc nhận biết các chỉ số và xét nghiệm chẩn đoán Béo phì và Tiểu đường là rất quan trọng. Bạn có thể quản lý cân nặng và duy trì lối sống lành mạnh với Ứng dụng hồ sơ sức khỏe điện tử, kết nối cùng Bác sĩ, giúp tuân thủ điều trị và đảm bảo an toàn sức khỏe Tiểu đường. Liên hệ chúng tôi ngay nếu có bất cứ thắc mắc gì khác nhé.
Tài liệu tham khảo:
1. Obesity and Type 2 Diabetes, National Library of Medicine, https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK592412/, 19/07/2023
2. Obesity and diabete, News-Medical.net, https://www.news-medical.net/health/Obesity-and-Diabetes.aspx, 23/01/2023
Nội dung trên chỉ mang tính tham khảo, không thay thế cho tư vấn y khoa. Hãy trao đổi trực tiếp với Bác sĩ để có hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của mỗi người! Xem thêm >